Có 2 kết quả:
旬課 xún kè ㄒㄩㄣˊ ㄎㄜˋ • 旬课 xún kè ㄒㄩㄣˊ ㄎㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) test every ten day
(2) periodic deadline
(2) periodic deadline
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) test every ten day
(2) periodic deadline
(2) periodic deadline
Bình luận 0